utlegg
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | utlegg | utlegget |
Số nhiều | utlegg | utlegga, utleggene |
utlegg gđ
- Chi phí, sở phí.
- å få refundert sine utlegg til porto
- De hadde mange utlegg i forbindelse med huskjøpet.
Tham khảo[sửa]
- "utlegg", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)