Bước tới nội dung

utlevere

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å utlevere
Hiện tại chỉ ngôi utleverer
Quá khứ utleverte
Động tính từ quá khứ utlevert
Động tính từ hiện tại

utlevere

  1. Giao, nộp, đưa, trao.
    Hun fikk nøkkelen til rommet utlevert i resepsjonen.
    Tiết lộ.
    Han utleverte sin kone til allmenn forakt.

Tham khảo

[sửa]