utlevere
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å utlevere |
Hiện tại chỉ ngôi | utleverer |
Quá khứ | utleverte |
Động tính từ quá khứ | utlevert |
Động tính từ hiện tại | — |
utlevere
- Giao, nộp, đưa, trao.
- Hun fikk nøkkelen til rommet utlevert i resepsjonen.
- Tiết lộ.
- Han utleverte sin kone til allmenn forakt.
Tham khảo
[sửa]- "utlevere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)