utmatte
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å utmatte |
Hiện tại chỉ ngôi | utmatter |
Quá khứ | utmatta, utmattet |
Động tính từ quá khứ | utmatta, utmattet |
Động tính từ hiện tại | — |
utmatte
- Làm mệt nhừ, suy nhược, kiệt sức.
- Taktikken var å utmatte motstanderen.
Từ dẫn xuất
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "utmatte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)