Bước tới nội dung

utmerket

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc utmerket
gt utmerket
Số nhiều utmerkede, utmerkete
Cấp so sánh
cao

utmerket

  1. Rất tốt, tuyệt hảo, tuyệt luân.
    De hadde et utmerket samarbeid.
    Jeg trives utmerket.
    Varen er av utmerket kvalitet.

Tham khảo

[sửa]