Bước tới nội dung

utnevne

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å utnevne
Hiện tại chỉ ngôi utnevner
Quá khứ utnevnte
Động tính từ quá khứ utnevnt
Động tính từ hiện tại

utnevne

  1. Chỉ định, tiến cử, bổ nhiệm.
    Han ble utnevnt til sogneprest i Risør.
    Kommisjonen ble utnevnt.

Tham khảo

[sửa]