Bước tới nội dung

utpeke

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å utpeke
Hiện tại chỉ ngôi utpeker
Quá khứ utpekte
Động tính từ quá khứ utpekt
Động tính từ hiện tại

utpeke

  1. Chỉ định.
    å utpeke noen til en oppgave

Tham khảo

[sửa]