Bước tới nội dung

utpreget

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Tính từ[sửa]

Các dạng Biến tố
Giống gđc utpreget
gt utpreget
Số nhiều utpregede, utpregete
Cấp so sánh
cao

utpreget

  1. Tượng trưng, tiêu biểu, đặc thù, đặc biệt.
    Han er en utpreget sportsmann.
    Hun har en utpreget sans for humor.
    i utpreget grad — Ở mức độ lớn lao.

Phương ngữ khác[sửa]

Tham khảo[sửa]