utpreget
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | utpreget |
gt | utpreget | |
Số nhiều | utpregede, utpregete | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
utpreget
- Tượng trưng, tiêu biểu, đặc thù, đặc biệt.
- Han er en utpreget sportsmann.
- Hun har en utpreget sans for humor.
- i utpreget grad — Ở mức độ lớn lao.
Phương ngữ khác[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "utpreget", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)