utpressing
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | utpressing | utpressinga, utpressing en |
Số nhiều | — | — |
utpressing gđc
- Sự tống tiền, làm tiền. Sự đe dọa.
- å være utsatt for utpressing
Từ dẫn xuất[sửa]
- (0) pengeutpressing: Sự tống tiền.
Tham khảo[sửa]
- "utpressing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)