Bước tới nội dung

utsøkt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc utsøkt
gt utsøkt
Số nhiều utsøkte
Cấp so sánh
cao

utsøkt

  1. Thượng hạng, hảo hạng.
    en utspkt middag/vin/møblering

Tham khảo

[sửa]