utseende
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | utseende | utseendet |
Số nhiều | utseende, utseender | utseenda, utseendene |
utseende gđ
- Vẻ ngoài, dáng bên ngoài.
- Hun er nøye med sitt utseende.
- å kjenne noen av utseende — Nhìn ra ai qua vẻ bên ngoài.
Tham khảo
[sửa]- "utseende", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)