uttrykke
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å uttrykke |
Hiện tại chỉ ngôi | uttrykker |
Quá khứ | uttrykte |
Động tính từ quá khứ | uttrykt |
Động tính từ hiện tại | — |
uttrykke
- Phát biểu, diễn đạt, diễn tả.
- Det er vanskelig å uttrykke det jeg føler i ord.
- å uttrykke seg uklart
- å uttrykke sin takknemlighet
Tham khảo
[sửa]- "uttrykke", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)