uttrykkelig
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | uttrykkelig |
gt | uttrykkelig | |
Số nhiều | uttrykkelige | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
uttrykkelig
- Rõ ràng, minh bạch, tường tận.
- Vi gav uttrykkelig beskjed om dette.
- en uttrykkelig ordre
Tham khảo[sửa]
- "uttrykkelig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)