utveksling
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | utveksling | utvekslinga, utveksling en |
Số nhiều | utvekslinger | utvekslingene |
utveksling gđc
- Sự trao đổi.
- utveksling av håndtrykk/meninger
- Bộ phận truyền động.
- Sykkelen har stor utveksling.
Tham khảo[sửa]
- "utveksling", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)