utvendig
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | utvendig |
gt | utvendig | |
Số nhiều | utvendige | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
utvendig
- Ngoài mặt, bề ngoài, bên ngoài.
- Huset ble malt utvendig.
- en utvendig trapp
- et utvendig smil
Tham khảo
[sửa]- "utvendig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)