Bước tới nội dung

utvide

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å utvide
Hiện tại chỉ ngôi utvider
Quá khứ utvida, utvidet
Động tính từ quá khứ utvida, utvidet
Động tính từ hiện tại

utvide

  1. l. (tr.) Mở rộng ra, mở mang, khuếch trương, phát triển.
    De skal utvide bedriften.
    Vann utvider seg når det fryser.
    utvide tilbudet
    å utvide sine kunnskaper
    (intr.) Được mở rộng ra, mở mang, khuếch trương.
    Bedriften skal utvide.

Tham khảo

[sửa]