utvikling
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | utvikling | utviklinga, utviklingen |
Số nhiều | — | — |
utvikling gđc
- Sự phát triển, nẩy nở, tăng trưởng.
- den tekniske utvikling
- personlig utvikling
- å følge med i utviklingen
- å gjennomgå en utvikling — Phát triển.
- å være under utvikling — Đang phát triển.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (0) utviklingslære gđc: Thuyết tiến hóa.
Tham khảo
[sửa]- "utvikling", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)