utviklingshjelp
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | utviklingshjelp | utviklingshjelpa, utviklingshjelpen |
Số nhiều | — | — |
utviklingshjelp gđc
- Sự viện trợ để phát triển, viện trợ phát triển.
- Norge gir utviklingshjelp til land i Afrika.
Tham khảo
[sửa]- "utviklingshjelp", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)