Bước tới nội dung

utviklingshjelp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít utviklingshjelp utviklingshjelpa, utviklingshjelpen
Số nhiều

utviklingshjelp gđc

  1. Sự viện trợ để phát triển, viện trợ phát triển.
    Norge gir utviklingshjelp til land i Afrika.

Tham khảo

[sửa]