Bước tới nội dung

utviklingsland

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít utviklingsland utviklingslandet
Số nhiều utviklingsland utviklingslanda, utviklingslandene

utviklingsland

  1. Quốc gia đang mở mang.
    Over 100 land regnes som utviklingsland.

Tham khảo

[sửa]