utviklingsland
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | utviklingsland | utviklingslandet |
Số nhiều | utviklingsland | utviklingslanda, utviklingslandene |
utviklingsland gđ
- Quốc gia đang mở mang.
- Over 100 land regnes som utviklingsland.
Tham khảo
[sửa]- "utviklingsland", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)