uvulaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Tính từ[sửa]

uvulaire

  1. (Giải phẫu, ngôn ngữ học) ) xem uvule.
    Phonème uvulaire — (ngôn ngữ học) âm vị lưỡi gà

Tham khảo[sửa]