Bước tới nội dung

være

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å være
Hiện tại chỉ ngôi værer
Quá khứ væra, været
Động tính từ quá khứ væra, været
Động tính từ hiện tại

være

  1. Đánh hơi.
    Hunden været viltet.
  2. Đoán trước, cảm thấy trước.
    Folk været en sensasjon.

Tham khảo

[sửa]