værmelding
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | værmelding | værmeldinga, værmeldingen |
Số nhiều | værmeldinger | værmeldingene |
værmelding gđc
- Sự dự báo thời tiết, tin khí tượng.
- Han hørte værmeldingen før han drog på skitur.
Tham khảo
[sửa]- "værmelding", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)