Bước tới nội dung

vétiller

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

vétiller nội động từ

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Tỉ mẩn.
    Perdre son temps à vétiller — tỉ mẩn mất thì giờ xoi mói

Tham khảo

[sửa]