Bước tới nội dung

vörös szőnyeg

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Hungary

[sửa]
Wikipedia tiếng Hungary có bài viết về:
XVI. Benedek a vörös szőnyegen (Giáo hoàng Biển Đức XVI trên thảm đỏ).

Từ nguyên

[sửa]

Từ ghép giữa vörös (đỏ) + szőnyeg (thảm).

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

vörös szőnyeg (số nhiều vörös szőnyegek)

  1. Thảm đỏ (dải thảm màu đỏ dành cho khách VIP bước lên).