Bước tới nội dung

vakker

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc vakker
gt vakkert
Số nhiều vakre
Cấp so sánh vakrere
cao vakrest

vakker

  1. Rất đẹp, tuyệt đẹp, mỹ miều.
    en vakker pike/sang
    vakker natur
    en vakker dag — Một ngày đẹp trời nào đó.

Tham khảo

[sửa]