vakker
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | vakker |
gt | vakkert | |
Số nhiều | vakre | |
Cấp | so sánh | vakrere |
cao | vakrest |
vakker
- Rất đẹp, tuyệt đẹp, mỹ miều.
- en vakker pike/sang
- vakker natur
- en vakker dag — Một ngày đẹp trời nào đó.
Tham khảo
[sửa]- "vakker", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)