Bước tới nội dung

vakle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å vakle
Hiện tại chỉ ngôi vakler
Quá khứ vakla, vaklet
Động tính từ quá khứ vakla, vaklet
Động tính từ hiện tại

vakle

  1. Đi đứng lảo đảo, ngả nghiêng, xiêu vẹo.
    Han vaklet bort til døra.
    Bordet vakler.
    Ngần ngừ, do dự, trù trừ, lưỡng lự.
    å vakle i sin beslutning/tro

Tham khảo

[sửa]