Bước tới nội dung

vaksinasjon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít vaksinasjon vaksinasjonen
Số nhiều vaksinasjoner vaksinasjonene

vaksinasjon

  1. Sự chủng ngừa, chích ngừa.
    vaksinasjon av skolebarn

Tham khảo

[sửa]