vaksinasjon
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | vaksinasjon | vaksinasjonen |
Số nhiều | vaksinasjoner | vaksinasjonene |
vaksinasjon gđ
- Sự chủng ngừa, chích ngừa.
- vaksinasjon av skolebarn
Tham khảo[sửa]
- "vaksinasjon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)