Bước tới nội dung

valaque

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

valaque

  1. (Sử học) (thuộc) xứ Va-la-si (ở Ru-ma-ni).

Tham khảo

[sửa]