valencianocatalanes
Giao diện
Tiếng Catalan
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA(ghi chú): (miền Trung) [bə.lən.si.ə.nu.kə.təˈla.nəs]
- IPA(ghi chú): (Baleares) [və.lən.si.ə.no.kə.təˈla.nəs]
- IPA(ghi chú): (Valencia) [va.len.si.a.no.ka.taˈla.nes]
- Vần: -anes
Tính từ
[sửa]valencianocatalanes
- Dạng giống cái số nhiều của valencianocatalana
Danh từ
[sửa]valencianocatalanes
- Dạng giống cái số nhiều của valencianocatalana
Từ đảo chữ
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Catalan
- Mục từ tiếng Catalan có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Catalan/anes
- Vần tiếng Catalan/anes/9 âm tiết
- Tính từ
- Mục từ biến thể tiếng Catalan
- Biến thể hình thái tính từ tiếng Catalan
- tiếng Catalan entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Danh từ
- Biến thể hình thái danh từ tiếng Catalan