Bước tới nội dung

valeureusement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Phó từ

[sửa]

valeureusement

  1. (Văn học) Dũng cảm.
    Combattre valeureusement — chiến đấu dũng cảm

Tham khảo

[sửa]