valgspråk
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | valgspråk | valgspråket |
Số nhiều | valgspråk | valgspråka, valgspråk ene |
valgspråk gđ
- Khẩu hiệu.
- "Alt for Norge" er kong Olavs valgspråk.
- Sinh ngữ có thể lựa chọn.
- Spansk er valgspråk i den videregående skole.
Tham khảo
[sửa]- "valgspråk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)