vannklosett
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | vannklosett | vannklosettet |
Số nhiều | vannklosett, vannklosetter | vannklosetta, vannklosettene |
vannklosett gđ
- Loại cầu tiêu giật nước, cầu tiêu máy.
- Det er vannklosett på badet.
Phương ngữ khác
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "vannklosett", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)