vannstoff
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
| Xác định | Bất định | |
|---|---|---|
| Số ít | vannstoff | vannstoffet |
| Số nhiều | vannstoff, vannstoffer | vannstoffa, vannstoffene |
vannstoff gđ
- Khinh khí, khí hy-drô.
- Vannstoff og surstoff danner vann.
Phương ngữ khác
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “vannstoff”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)