Bước tới nội dung

vannstoff

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít vannstoff vannstoffet
Số nhiều vannstoff, vannstoffer vannstoffa, vannstoffene

vannstoff

  1. Khinh khí, khí hy-drô.
    Vannstoff og surstoff danner vann.

Phương ngữ khác

[sửa]

Tham khảo

[sửa]