vannstoff
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | vannstoff | vannstoffet |
Số nhiều | vannstoff, vannstoffer | vannstoffa, vannstoffene |
vannstoff gđ
- Khinh khí, khí hy-drô.
- Vannstoff og surstoff danner vann.
Phương ngữ khác[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "vannstoff", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)