Bước tới nội dung

vanskapt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc vanskapt
gt vanskapt
Số nhiều vanskapte
Cấp so sánh
cao

vanskapt

  1. (Y) Dị hình bẩm sinh.
    Barnet var vanskapt, det manglet en arm.

Tham khảo

[sửa]