vanske
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | vanske | vansken |
Số nhiều | vansker | vanskene |
vanske gđ
- Sự, nỗi khó khăn.
- Han hadde mange vansker å stri med.
- å lage vansker for noen
- å legge vansker i veien for noen — Gây khó khăn cho ai.
Tham khảo
[sửa]- "vanske", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)