Bước tới nội dung

variere

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å variere
Hiện tại chỉ ngôi varierer
Quá khứ varierte
Động tính từ quá khứ variert
Động tính từ hiện tại

variere

  1. (intr.) Thay đổi, đổi.
    Temperaturen varierte mye mellom natt og dag.
    Elevenes interesser varierer svært.
    (tr.) Đổi khác, thay đổi.
    De varierte programmet.
    å variere kosten

Tham khảo

[sửa]