Bước tới nội dung

vectoriel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực vectoriel
/vɛk.tɔ.ʁjɛl/
vectoriels
/vɛk.tɔ.ʁjɛl/
Giống cái vectorielle
/vɛk.tɔ.ʁjɛl/
vectorielles
/vɛk.tɔ.ʁjɛl/

vectoriel

  1. (Toán học) (thuộc) vectơ.
    Produit vectoriel — tích vectơ

Tham khảo

[sửa]