vectoriel
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | vectoriel /vɛk.tɔ.ʁjɛl/ |
vectoriels /vɛk.tɔ.ʁjɛl/ |
Giống cái | vectorielle /vɛk.tɔ.ʁjɛl/ |
vectorielles /vɛk.tɔ.ʁjɛl/ |
vectoriel
Tham khảo
[sửa]- "vectoriel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)