vegetasjon
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | vegetasjon | vegetasjonen |
Số nhiều | vegetasjoner | vegetasjonene |
vegetasjon gđ
Tham khảo
[sửa]- "vegetasjon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)