vegre
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å vegre |
Hiện tại chỉ ngôi | vegrer |
Quá khứ | vegra, vegret |
Động tính từ quá khứ | vegra, vegret |
Động tính từ hiện tại | — |
vegre
- (Refl.) Từ chối, không nhận.
- Han vegret seg for å snakke til en så stor forsamling.
Tham khảo
[sửa]- "vegre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)