Bước tới nội dung

veksel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít veksel vekselen
Số nhiều veksler vekslene

veksel

  1. Hối phiếu. (văn kiện con nợ ký nhận hoàn tiền nợ theo đúng hạn kỳ).
    å utstede/innløse en veksel

Tham khảo

[sửa]