velgjerning
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | velgjerning | velgjerninga, velgjerning en |
Số nhiều | velgjerninger | velgjerningene |
velgjerning gđc
- Việc, điều thiện, nghĩa cử.
- Du gjorde en velgjerning ved å la ham bo hos deg.
Tham khảo
[sửa]- "velgjerning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)