velkomst
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | velkomst | velkomsten |
Số nhiều | velkomster | velkomstene |
velkomst gđ
- Sự tiếp rước, tiếp đón, đón rước.
- De fikk en hjertelig velkomst.
Tham khảo
[sửa]- "velkomst", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)