Bước tới nội dung

velkomst

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít velkomst velkomsten
Số nhiều velkomster velkomstene

velkomst

  1. Sự tiếp rước, tiếp đón, đón rước.
    De fikk en hjertelig velkomst.

Tham khảo

[sửa]