velmenende
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | velmenende |
gt | velmenende | |
Số nhiều | velmenende | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
velmenende
- Có ý tốt, có thiện chí.
- en velmenende mann
Phương ngữ khác[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "velmenende", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)