velsmakende
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | velsmakende |
gt | velsmakende | |
Số nhiều | velsmakende | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
velsmakende
- Ngon, ngon miệng.
- en velsmakende dessert
Tham khảo[sửa]
- "velsmakende", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)