velstående
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | velstående |
gt | velstående | |
Số nhiều | velstående | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
velstående
- Sung túc, khá giả, thịnh vượng, giàu có.
- Han har velstående foreldre.
Tham khảo[sửa]
- "velstående", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)