velstående

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Tính từ[sửa]

Các dạng Biến tố
Giống gđc velstående
gt velstående
Số nhiều velstående
Cấp so sánh
cao

velstående

  1. Sung túc, khá giả, thịnh vượng, giàu có.
    Han har velstående foreldre.

Tham khảo[sửa]