vende
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å vende |
Hiện tại chỉ ngôi | vender |
Quá khứ | vendte |
Động tính từ quá khứ | vendt |
Động tính từ hiện tại | — |
vende
- l. (tr.) Quay lại, lật lại, đảo lại, xoay lại, trở lại.
- å vende (på) hodet
- å vende tommelen ned for noe — Tỏ vẻ không bằng lòng việc gì.
- å vende noen ryggen n — goảnh mặt quay lưng đối với ai.
- å vende tilbake — Trở về, quay về.
- å vende ut mot noe — Quay mặt hướng ra vật gì.
- å snu og vende på noe — 1) Xem xét kỹ lưỡng vật gì. 2) Giải thích lại, nói rộng việc gì ra.
- (refl.) Đi đến nhờ vả (ai).
- i vende seg til noen for å få hjelp
Tham khảo
[sửa]- "vende", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)