venterom
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | venterom | venterommet |
Số nhiều | venteromma, venterommene | — |
venterom gđ
- Phòng chờ đợi (cho hành khách).
- venterommet på flyplassen/stasjonen
Tham khảo[sửa]
- "venterom", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)