ventilasjon
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | ventilasjon | ventilasjonen |
Số nhiều | ventilasjoner | ventilasjonene |
ventilasjon gđ
- Sự điều hòa không khí.
- Det er viktig med god ventilasjon i et værelse med mange mennesker.
Tham khảo
[sửa]- "ventilasjon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)