Bước tới nội dung

ventilasjon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít ventilasjon ventilasjonen
Số nhiều ventilasjoner ventilasjonene

ventilasjon

  1. Sự điều hòa không khí.
    Det er viktig med god ventilasjon i et værelse med mange mennesker.

Tham khảo

[sửa]