verd
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | verd |
gt | verdt, verd | |
Số nhiều | verd | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
verd
- Trị giá, đáng giá.
- Bilen er verd 60.000 kr.
- å være mye/lite/noe verd — 2. Xứng, xứng đáng, đáng.
- Det er ikke verdt å gjøre noe ulovlig.
- Det er forsøket verdt selv om det er vanskelig.
- Filmen er verd å se.
Tham khảo
[sửa]- "verd", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)