Bước tới nội dung

verdensdel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít verdensdel verdensdelen
Số nhiều verdensdeler verdensdelene

verdensdel

  1. Lục địa, đại lục, châu.
    De fem verdensdelene er Asia, Afrika, Amerika, Europa og Australia.

Tham khảo

[sửa]