verdenskrig
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | verdenskrig | verdenskrigen |
Số nhiều | verdenskriger | verdenskrigene |
verdenskrig gđ
- Chiến tranh thế giới, thế giới đại chiến, thế chiến.
- Første verdenskrig varte fra 1914 til 1918 og andre fra 1939 til 1945.
Tham khảo
[sửa]- "verdenskrig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)